androgenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

androgenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm androgenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của androgenic.

Từ điển Anh Việt

  • androgenic

    xem androgen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • androgenic

    * kỹ thuật

    y học:

    sinh nam tính, nam hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • androgenic

    of or related to the male hormone androgen