androgenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

androgenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm androgenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của androgenetic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • androgenetic

    of or related to androgenesis

    Synonyms: androgenous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).