androgamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
androgamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm androgamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của androgamy.
Từ điển Anh Việt
androgamy
* danh từ
(thực vật) tính thụ phấn