age of fishes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

age of fishes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm age of fishes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của age of fishes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • age of fishes

    Similar:

    devonian: from 405 million to 345 million years ago; preponderance of fishes and appearance of amphibians and ammonites

    Synonyms: Devonian period

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).