devonian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devonian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devonian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devonian.

Từ điển Anh Việt

  • devonian

    /də'vounjən/

    * tính từ

    (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ đevon

    * danh từ

    (địa lý,địa chất) kỷ đevon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • devonian

    from 405 million to 345 million years ago; preponderance of fishes and appearance of amphibians and ammonites

    Synonyms: Devonian period, Age of Fishes