acetyl radical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acetyl radical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetyl radical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetyl radical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acetyl radical
Similar:
acetyl: the organic group of acetic acid (CH3CO-)
Synonyms: acetyl group, ethanoyl group, ethanoyl radical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- acetyl
- acetylen
- acetylic
- acetylate
- acetylene
- acetylide
- acetylise
- acetylize
- acetylenic
- acetylation
- acetyl group
- acetyl value
- acetylcholine
- acetylene gas
- acetyl radical
- acetylated fat
- acetylcystelne
- acetylene hose
- acetylene lamp
- acetylene line
- acetyl chloride
- acetylene black
- acetylene flame
- acetylene plant
- acetylene torch
- acetylene valve
- acetylsalicylic
- acetylene burner
- acetylene cutter
- acetylene excess
- acetylide copper
- acetylated cotton
- acetylene cutting
- acetylene welding
- acetylene blowpipe
- acetylene cylinder
- acetylene lighting
- acetylene pressure
- acetylene generator
- acetylene headlight
- acetylene regulator
- acetylene generation
- acetylsalicylic acid
- acetylene gas lighting
- acetylene-oxygen torch
- acetylencic hydrocarbon
- acetylene producing plant
- acetylene generator station
- acetylene pressure regulator
- acetylene gas generating plant