acetyl chloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acetyl chloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetyl chloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetyl chloride.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acetyl chloride

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    clorua axetil

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acetyl chloride

    colorless liquid acyl chloride (CH3COCl) that has a pungent odor

    Synonyms: ethanoyl chloride