acetyl chloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acetyl chloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetyl chloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetyl chloride.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acetyl chloride
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
clorua axetil
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acetyl chloride
colorless liquid acyl chloride (CH3COCl) that has a pungent odor
Synonyms: ethanoyl chloride
Từ liên quan
- acetyl
- acetylen
- acetylic
- acetylate
- acetylene
- acetylide
- acetylise
- acetylize
- acetylenic
- acetylation
- acetyl group
- acetyl value
- acetylcholine
- acetylene gas
- acetyl radical
- acetylated fat
- acetylcystelne
- acetylene hose
- acetylene lamp
- acetylene line
- acetyl chloride
- acetylene black
- acetylene flame
- acetylene plant
- acetylene torch
- acetylene valve
- acetylsalicylic
- acetylene burner
- acetylene cutter
- acetylene excess
- acetylide copper
- acetylated cotton
- acetylene cutting
- acetylene welding
- acetylene blowpipe
- acetylene cylinder
- acetylene lighting
- acetylene pressure
- acetylene generator
- acetylene headlight
- acetylene regulator
- acetylene generation
- acetylsalicylic acid
- acetylene gas lighting
- acetylene-oxygen torch
- acetylencic hydrocarbon
- acetylene producing plant
- acetylene generator station
- acetylene pressure regulator
- acetylene gas generating plant