acetylcystelne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acetylcystelne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetylcystelne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetylcystelne.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acetylcystelne

    * kỹ thuật

    y học:

    một loại thuốc phá hủy bài tiết đàm nhớt