acetylation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acetylation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetylation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetylation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acetylation

    * kỹ thuật

    sự axetyl hóa

    y học:

    axetyl hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acetylation

    the process of introducing an acetyl group into a compound

    the acetylation of cyclooxygenase-2 by aspirin