acetylcholine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acetylcholine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetylcholine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetylcholine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acetylcholine

    * kỹ thuật

    y học:

    muối của acetic axit với chất choline hữu cơ căn bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acetylcholine

    a neurotransmitter that is a derivative of choline; released at the ends of nerve fibers in the somatic and parasympathetic nervous systems