ethanoyl chloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethanoyl chloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethanoyl chloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethanoyl chloride.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethanoyl chloride

    Similar:

    acetyl chloride: colorless liquid acyl chloride (CH3COCl) that has a pungent odor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).