ethanoyl radical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethanoyl radical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethanoyl radical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethanoyl radical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ethanoyl radical
Similar:
acetyl: the organic group of acetic acid (CH3CO-)
Synonyms: acetyl group, acetyl radical, ethanoyl group
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).