ac (alternating component) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ac (alternating component) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ac (alternating component) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ac (alternating component).

Từ điển Anh Việt

  • ac (alternating component)

    (Tech) bộ phận xoay chiều