tầng mây trong Tiếng Anh là gì?

tầng mây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tầng mây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tầng mây

    layer of cloud

    lên đến chín tầng mây to go into raptures; to be over the moon; to brim over with joy; to overflow with joy; to be beside oneself with joy; to be on cloud nine