tầng lầu trong Tiếng Anh là gì?
tầng lầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tầng lầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tầng lầu
upper storey
Từ liên quan
- tầng
- tầng bậc
- tầng cao
- tầng gác
- tầng hai
- tầng hầm
- tầng lầu
- tầng lớp
- tầng may
- tầng mây
- tầng một
- tầng nóc
- tầng nấc
- tầng xép
- tầng đất
- tầng đệm
- tầng chót
- tầng dưới
- tầng trên
- tầng trải
- tầng trệt
- tầng thượng
- tầng ở trên
- tầng cao tần
- tầng sinh gỗ
- tầng điện ly
- tầng đất bùn
- tầng đất cái
- tầng đất mặt
- tầng đối lưu
- tầng bình lưu
- tầng cây thấp
- tầng dao động
- tầng lớp trên
- tầng mây thấp
- tầng thứ nhất
- tầng cuối cùng
- tầng cảm quang
- tầng dưới cùng
- tầng khuếch âm
- tầng khí quyển
- tầng không khí
- tầng ngậm nước
- tầng phía dưới
- tầng trên cùng
- tầng khuếch thế
- tầng khuếch tán
- tầng lớp hạ lưu
- tầng lớp xã hội
- tầng chuyển biến