tầng lớp trong Tiếng Anh là gì?
tầng lớp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tầng lớp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tầng lớp
class; stratum; background; walk of life
chúng tôi gặp nhiều người thuộc đủ mọi tầng lớp we meet people from all walks of life/from every walk of life
những tư tưởng này đã lan rộng vào mọi tầng lớp xã hội these ideas have spread through all levels of society
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tầng lớp
* noun
section, segment
Từ điển Việt Anh - VNE.
tầng lớp
level, class (in society), section, segment
Từ liên quan
- tầng
- tầng bậc
- tầng cao
- tầng gác
- tầng hai
- tầng hầm
- tầng lầu
- tầng lớp
- tầng may
- tầng mây
- tầng một
- tầng nóc
- tầng nấc
- tầng xép
- tầng đất
- tầng đệm
- tầng chót
- tầng dưới
- tầng trên
- tầng trải
- tầng trệt
- tầng thượng
- tầng ở trên
- tầng cao tần
- tầng sinh gỗ
- tầng điện ly
- tầng đất bùn
- tầng đất cái
- tầng đất mặt
- tầng đối lưu
- tầng bình lưu
- tầng cây thấp
- tầng dao động
- tầng lớp trên
- tầng mây thấp
- tầng thứ nhất
- tầng cuối cùng
- tầng cảm quang
- tầng dưới cùng
- tầng khuếch âm
- tầng khí quyển
- tầng không khí
- tầng ngậm nước
- tầng phía dưới
- tầng trên cùng
- tầng khuếch thế
- tầng khuếch tán
- tầng lớp hạ lưu
- tầng lớp xã hội
- tầng chuyển biến


