tầng lớp trong Tiếng Anh là gì?

tầng lớp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tầng lớp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tầng lớp

    class; stratum; background; walk of life

    chúng tôi gặp nhiều người thuộc đủ mọi tầng lớp we meet people from all walks of life/from every walk of life

    những tư tưởng này đã lan rộng vào mọi tầng lớp xã hội these ideas have spread through all levels of society

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tầng lớp

    * noun

    section, segment

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tầng lớp

    level, class (in society), section, segment