tóc bạc phư trong Tiếng Anh là gì?
tóc bạc phư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tóc bạc phư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
tóc bạc phư
white-haired
Từ liên quan
- tóc
 - tóc tơ
 - tóc xù
 - tóc bạc
 - tóc bờm
 - tóc giả
 - tóc gáy
 - tóc hoe
 - tóc hạc
 - tóc mai
 - tóc mây
 - tóc râm
 - tóc rối
 - tóc sâu
 - tóc thề
 - tóc vấn
 - tóc đen
 - tóc độn
 - tóc mách
 - tóc ngứa
 - tóc quăn
 - tóc rụng
 - tóc thưa
 - tóc tiên
 - tóc vàng
 - tóc xanh
 - tóc xoăn
 - tóc sương
 - tóc rễ tre
 - tóc đỏ hoe
 - tóc bò liếm
 - tóc bạc phư
 - tóc bờm xờm
 - tóc hoa râm
 - tóc húi cua
 - tóc mai dài
 - tóc rối bết
 - tóc đuôi gà
 - tóc chấm vai
 - tóc cắt ngắn
 - tóc tỉa đuôi
 - tóc uốn quăn
 - tóc vàng hoe
 - tóc bị xõa ra
 - tóc bạc da mồi
 - tóc dày và quăn
 - tóc tai rũ rượi
 - tóc bện đuôi sam
 - tóc cắt ngang trán
 - tóc dựng ngược lên
 


