tài trong Tiếng Anh là gì?

tài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tài

    skill; gift; talent

    tài nấu ăn của một cô giáo culinary skills of a woman teacher

    hồi trẻ, ông ấy thực sự có tài nói trước đám đông in his youth, he had a real talent for public speaking

    skilful; talented

    xem tài xế

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tài

    * noun

    talent, gift

    * adj

    skilful, talented

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tài

    skill, talent, gift; skilful, talented