tài lực trong Tiếng Anh là gì?

tài lực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tài lực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tài lực

    financial resources; * nghĩa bóng ability; competence

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tài lực

    * noun

    capability, capacity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tài lực

    capability, capacity