tài năng trong Tiếng Anh là gì?
tài năng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tài năng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tài năng
talent
đi tìm những tài năng mới/trẻ to look for new/young talents
thật là lãng phí tài năng quá đáng it's an enormous waste of talent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tài năng
* noun
talent, efficiency
Từ điển Việt Anh - VNE.
tài năng
talent, ability, capability, efficiency
Từ liên quan
- tài
 - tài ba
 - tài bộ
 - tài sĩ
 - tài sơ
 - tài tử
 - tài vẽ
 - tài vụ
 - tài xế
 - tài bay
 - tài bàn
 - tài bơi
 - tài bắn
 - tài bồi
 - tài cao
 - tài chủ
 - tài cán
 - tài gia
 - tài hoa
 - tài hèn
 - tài hóa
 - tài hơn
 - tài kém
 - tài lặn
 - tài lộc
 - tài lợi
 - tài lừa
 - tài lực
 - tài mạo
 - tài mọn
 - tài phú
 - tài sản
 - tài sắc
 - tài thơ
 - tài trí
 - tài trợ
 - tài vặt
 - tài xỉu
 - tài đức
 - tài binh
 - tài công
 - tài danh
 - tài giảm
 - tài giỏi
 - tài khoá
 - tài khóa
 - tài liệu
 - tài lược
 - tài nghệ
 - tài năng
 


