tài cán trong Tiếng Anh là gì?

tài cán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tài cán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tài cán

    * dtừ

    ability, capability; skill, cleverness, skillfulness

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tài cán

    * noun

    ability, capability

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tài cán

    ability, capability, skill, talent