tài tử trong Tiếng Anh là gì?
tài tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tài tử sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tài tử
actor; actress
cô ấy xinh như tài tử xi nê she was as pretty as a screen actress
làm quen với nhiều tài tử điện ảnh và sân khấu to make the acquaintance of many actors/actresses of screen and stage
xem nghiệp dư
dilettante; dabbler
làm một việc gì đó theo kiểu tài tử (thiếu ý định nghiêm túc) to do something as a hobby; to dabble in something; to do something amateurishly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tài tử
* noun
amateur. actor, actress.
(cũ) talented men
Từ điển Việt Anh - VNE.
tài tử
actor, actress
Từ liên quan
- tài
- tài ba
- tài bộ
- tài sĩ
- tài sơ
- tài tử
- tài vẽ
- tài vụ
- tài xế
- tài bay
- tài bàn
- tài bơi
- tài bắn
- tài bồi
- tài cao
- tài chủ
- tài cán
- tài gia
- tài hoa
- tài hèn
- tài hóa
- tài hơn
- tài kém
- tài lặn
- tài lộc
- tài lợi
- tài lừa
- tài lực
- tài mạo
- tài mọn
- tài phú
- tài sản
- tài sắc
- tài thơ
- tài trí
- tài trợ
- tài vặt
- tài xỉu
- tài đức
- tài binh
- tài công
- tài danh
- tài giảm
- tài giỏi
- tài khoá
- tài khóa
- tài liệu
- tài lược
- tài nghệ
- tài năng