tài liệu trong Tiếng Anh là gì?
tài liệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tài liệu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tài liệu
document
(nói chung) material, documentation, literature
thu thập tài liệu để viết tiểu thuyết to collect material for a novel
' e-form' là một tài liệu trực tuyến có nhiều khoảng trống cho người dùng điền thông tin cần thiết và có thể gửi đến cơ quan đang cần thông tin đó qua mạng 'e-form' is an online document that contains blank spaces for a user to fill in with requested information and that can be submitted through a network to the organization requesting the information
documentary
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tài liệu
* noun
material, document
Từ điển Việt Anh - VNE.
tài liệu
document, information, literature, material
Từ liên quan
- tài
- tài ba
- tài bộ
- tài sĩ
- tài sơ
- tài tử
- tài vẽ
- tài vụ
- tài xế
- tài bay
- tài bàn
- tài bơi
- tài bắn
- tài bồi
- tài cao
- tài chủ
- tài cán
- tài gia
- tài hoa
- tài hèn
- tài hóa
- tài hơn
- tài kém
- tài lặn
- tài lộc
- tài lợi
- tài lừa
- tài lực
- tài mạo
- tài mọn
- tài phú
- tài sản
- tài sắc
- tài thơ
- tài trí
- tài trợ
- tài vặt
- tài xỉu
- tài đức
- tài binh
- tài công
- tài danh
- tài giảm
- tài giỏi
- tài khoá
- tài khóa
- tài liệu
- tài lược
- tài nghệ
- tài năng