tài trợ trong Tiếng Anh là gì?
tài trợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tài trợ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tài trợ
to fund; to finance; to sponsor
chương trình này do chính phủ cách mạng tài trợ the program was financed by the revolutionary government
nước nào cũng có luật lệ phòng chống gián điệp, nhưng hầu như nước nào cũng tài trợ cho gián điệp của mình hoạt động ở xứ khác all nations have laws against espionage, but most sponsor their spies in other lands
Từ điển Việt Anh - VNE.
tài trợ
to fund, finance, sponsor
Từ liên quan
- tài
- tài ba
- tài bộ
- tài sĩ
- tài sơ
- tài tử
- tài vẽ
- tài vụ
- tài xế
- tài bay
- tài bàn
- tài bơi
- tài bắn
- tài bồi
- tài cao
- tài chủ
- tài cán
- tài gia
- tài hoa
- tài hèn
- tài hóa
- tài hơn
- tài kém
- tài lặn
- tài lộc
- tài lợi
- tài lừa
- tài lực
- tài mạo
- tài mọn
- tài phú
- tài sản
- tài sắc
- tài thơ
- tài trí
- tài trợ
- tài vặt
- tài xỉu
- tài đức
- tài binh
- tài công
- tài danh
- tài giảm
- tài giỏi
- tài khoá
- tài khóa
- tài liệu
- tài lược
- tài nghệ
- tài năng