tài trợ trong Tiếng Anh là gì?

tài trợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tài trợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tài trợ

    to fund; to finance; to sponsor

    chương trình này do chính phủ cách mạng tài trợ the program was financed by the revolutionary government

    nước nào cũng có luật lệ phòng chống gián điệp, nhưng hầu như nước nào cũng tài trợ cho gián điệp của mình hoạt động ở xứ khác all nations have laws against espionage, but most sponsor their spies in other lands

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tài trợ

    to fund, finance, sponsor