tài hoa trong Tiếng Anh là gì?

tài hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tài hoa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tài hoa

    refined talent; exquisite talent; talented

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tài hoa

    * noun

    refined talent, exquisite talent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tài hoa

    genius, refined talent, exquisite talent