tài lợi trong Tiếng Anh là gì?

tài lợi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tài lợi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tài lợi

    interest, share, revenue, income

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tài lợi

    interest, share, revenue, income