tài phú trong Tiếng Anh là gì?

tài phú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tài phú sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tài phú

    accountant, ledger clerk

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tài phú

    accountant, ledger clerk