tài giảm trong Tiếng Anh là gì?

tài giảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tài giảm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tài giảm

    * đtừ

    to reduce; bring down, abate, diminish, curtail; cut down, curtailment, reduction, cut-back

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tài giảm

    * verb

    to reduce

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tài giảm

    arms reduction, disarmament; to reduce