tài sản trong Tiếng Anh là gì?

tài sản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tài sản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tài sản

    fortune; property; assets

    tài sản vắng chủ ownerless property

    tài sản ông ta lên tới hàng tỉ his fortune amounts to billions

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tài sản

    * noun

    property

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tài sản

    property, asset