tài liệu giảng dạy trong Tiếng Anh là gì?
tài liệu giảng dạy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tài liệu giảng dạy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tài liệu giảng dạy
training manual
(nói chung) teaching material
Từ liên quan
- tài
- tài ba
- tài bộ
- tài sĩ
- tài sơ
- tài tử
- tài vẽ
- tài vụ
- tài xế
- tài bay
- tài bàn
- tài bơi
- tài bắn
- tài bồi
- tài cao
- tài chủ
- tài cán
- tài gia
- tài hoa
- tài hèn
- tài hóa
- tài hơn
- tài kém
- tài lặn
- tài lộc
- tài lợi
- tài lừa
- tài lực
- tài mạo
- tài mọn
- tài phú
- tài sản
- tài sắc
- tài thơ
- tài trí
- tài trợ
- tài vặt
- tài xỉu
- tài đức
- tài binh
- tài công
- tài danh
- tài giảm
- tài giỏi
- tài khoá
- tài khóa
- tài liệu
- tài lược
- tài nghệ
- tài năng