người trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
người
xem con người 1
người thì phải chết tôi là người, nên tôi cũng phải chết all human beings are mortal i am a human being, therefore, i am mortal
person; individual
(nói chung) folk; people
nhiều người cho rằng đi xem bói là dại dột many people think that it is silly to consult a fortune-teller
người đâu mà đông thế! what a lot of people!
servant; employee; man
chắc chắn người của họ sẽ đón chúng ta ở chân núi their men are sure to meet us at the foot of the mountain
human body
mùi mồ hôi người body odour; bo
người anh ta vấy đầy máu his body was bloody
human
một cái sọ người a human skull
chúng sống dai hơn người they live longer than humans
native
cô ấy là người huế chăng? is she from hue?; is she a native of hue?
xem người nào 1; you
người ơi người ở đừng về please don't go
hai người biết nhau à? do you two know each other?
(for an honourable person) he, him; she, her
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
người
* noun
man; person; people; individual
mọi người: every man
Từ điển Việt Anh - VNE.
người
man, person, people, individual, body
- người
- người ý
- người ở
- người bò
- người bỉ
- người bổ
- người cá
- người có
- người cù
- người cổ
- người cừ
- người dò
- người dụ
- người hò
- người hạ
- người kê
- người kẻ
- người la
- người lạ
- người mò
- người mó
- người mù
- người mẹ
- người mổ
- người mở
- người mỹ
- người nó
- người nữ
- người sờ
- người ta
- người tù
- người tả
- người vú
- người vẽ
- người vồ
- người vợ
- người xé
- người ác
- người áo
- người âu
- người ép
- người úc
- người ăn
- người đi
- người đo
- người đá
- người đó
- người để
- người ấy
- người ốm