người ta trong Tiếng Anh là gì?
người ta trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người ta sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
người ta
people; they; one
người ta gọi nó là quang, chứ tên thật của nó là quan they call him quang but his proper name's quan
anh không nên để người ta chà đạp mình you shouldn't let people walk all over you
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
người ta
people; they; one; you
Từ điển Việt Anh - VNE.
người ta
people (in general), they, one, you
Từ liên quan
- người
- người ý
- người ở
- người bò
- người bỉ
- người bổ
- người cá
- người có
- người cù
- người cổ
- người cừ
- người dò
- người dụ
- người hò
- người hạ
- người kê
- người kẻ
- người la
- người lạ
- người mò
- người mó
- người mù
- người mẹ
- người mổ
- người mở
- người mỹ
- người nó
- người nữ
- người sờ
- người ta
- người tù
- người tả
- người vú
- người vẽ
- người vồ
- người vợ
- người xé
- người ác
- người áo
- người âu
- người ép
- người úc
- người ăn
- người đi
- người đo
- người đá
- người đó
- người để
- người ấy
- người ốm