người ta trong Tiếng Anh là gì?

người ta trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người ta sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • người ta

    people; they; one

    người ta gọi nó là quang, chứ tên thật của nó là quan they call him quang but his proper name's quan

    anh không nên để người ta chà đạp mình you shouldn't let people walk all over you

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • người ta

    people; they; one; you

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • người ta

    people (in general), they, one, you