người ở trong Tiếng Anh là gì?
người ở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người ở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
người ở
xem người hầu
inhabitant; occupant; dweller
những người ở hang động cave-dwellers
những người ở sa mạc/rừng rú desert/forest dwellers
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
người ở
(cũ) Servant
Từ điển Việt Anh - VNE.
người ở
servant, domestic help
Từ liên quan
- người
- người ý
- người ở
- người bò
- người bỉ
- người bổ
- người cá
- người có
- người cù
- người cổ
- người cừ
- người dò
- người dụ
- người hò
- người hạ
- người kê
- người kẻ
- người la
- người lạ
- người mò
- người mó
- người mù
- người mẹ
- người mổ
- người mở
- người mỹ
- người nó
- người nữ
- người sờ
- người ta
- người tù
- người tả
- người vú
- người vẽ
- người vồ
- người vợ
- người xé
- người ác
- người áo
- người âu
- người ép
- người úc
- người ăn
- người đi
- người đo
- người đá
- người đó
- người để
- người ấy
- người ốm