người ở trong Tiếng Anh là gì?

người ở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người ở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • người ở

    xem người hầu

    inhabitant; occupant; dweller

    những người ở hang động cave-dwellers

    những người ở sa mạc/rừng rú desert/forest dwellers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • người ở

    (cũ) Servant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • người ở

    servant, domestic help