người sành điệu trong Tiếng Anh là gì?
người sành điệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người sành điệu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
người sành điệu
connoisseur
những người sành điệu thích rượu này lắm this wine is very much appreciated by connoisseurs
Từ liên quan
- người
- người ý
- người ở
- người bò
- người bỉ
- người bổ
- người cá
- người có
- người cù
- người cổ
- người cừ
- người dò
- người dụ
- người hò
- người hạ
- người kê
- người kẻ
- người la
- người lạ
- người mò
- người mó
- người mù
- người mẹ
- người mổ
- người mở
- người mỹ
- người nó
- người nữ
- người sờ
- người ta
- người tù
- người tả
- người vú
- người vẽ
- người vồ
- người vợ
- người xé
- người ác
- người áo
- người âu
- người ép
- người úc
- người ăn
- người đi
- người đo
- người đá
- người đó
- người để
- người ấy
- người ốm