người lãnh đạo trong Tiếng Anh là gì?
người lãnh đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người lãnh đạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
người lãnh đạo
apostle; leader
một tổ chức không có người lãnh đạo an acephalous organization; a headless/leaderless organization
Từ điển Việt Anh - VNE.
người lãnh đạo
leader
Từ liên quan
- người
 - người ý
 - người ở
 - người bò
 - người bỉ
 - người bổ
 - người cá
 - người có
 - người cù
 - người cổ
 - người cừ
 - người dò
 - người dụ
 - người hò
 - người hạ
 - người kê
 - người kẻ
 - người la
 - người lạ
 - người mò
 - người mó
 - người mù
 - người mẹ
 - người mổ
 - người mở
 - người mỹ
 - người nó
 - người nữ
 - người sờ
 - người ta
 - người tù
 - người tả
 - người vú
 - người vẽ
 - người vồ
 - người vợ
 - người xé
 - người ác
 - người áo
 - người âu
 - người ép
 - người úc
 - người ăn
 - người đi
 - người đo
 - người đá
 - người đó
 - người để
 - người ấy
 - người ốm
 


