người làm xiếc trong Tiếng Anh là gì?

người làm xiếc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người làm xiếc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • người làm xiếc

    * dtừ

    acrobat; juggler; tumbler; rope-dancer