người hát rong trong Tiếng Anh là gì?

người hát rong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người hát rong sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • người hát rong

    * dtừ

    troubadour, scald, rhapsode, busker, stroller, skald