người đến muộn trong Tiếng Anh là gì?
người đến muộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người đến muộn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
người đến muộn
latecomer
mời những người đến muộn xuống dưới chót ngồi! latecomers, please sit at the back!
Từ liên quan
- người
- người ý
- người ở
- người bò
- người bỉ
- người bổ
- người cá
- người có
- người cù
- người cổ
- người cừ
- người dò
- người dụ
- người hò
- người hạ
- người kê
- người kẻ
- người la
- người lạ
- người mò
- người mó
- người mù
- người mẹ
- người mổ
- người mở
- người mỹ
- người nó
- người nữ
- người sờ
- người ta
- người tù
- người tả
- người vú
- người vẽ
- người vồ
- người vợ
- người xé
- người ác
- người áo
- người âu
- người ép
- người úc
- người ăn
- người đi
- người đo
- người đá
- người đó
- người để
- người ấy
- người ốm