lối trong Tiếng Anh là gì?

lối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lối

    style; manner; way

    tôi không thích lối sống của cô ta i don't like her way of living

    lối nói/viết/suy nghĩ way of speaking/writing/thinking

    way

    cô ấy đi lối nào? which way did she go?

    mời ông đi lối này! step this way, please!

    about; around; approximately

    cô ta lối 20 tuổi she is about twenty

    xem hách dịch

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lối

    * noun

    style; way; manner

    tôi không thích lối sống của cô ta: I don't like her way of living. about; approximately

    cô ta lối hai mươi tuổi: she is about twenty

    * noun

    path; way

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lối

    way, direction, path, trail, manner, method, fashion, style, paradigm