lối trong Tiếng Anh là gì?
lối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lối
style; manner; way
tôi không thích lối sống của cô ta i don't like her way of living
lối nói/viết/suy nghĩ way of speaking/writing/thinking
way
cô ấy đi lối nào? which way did she go?
mời ông đi lối này! step this way, please!
about; around; approximately
cô ta lối 20 tuổi she is about twenty
xem hách dịch
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lối
* noun
style; way; manner
tôi không thích lối sống của cô ta: I don't like her way of living. about; approximately
cô ta lối hai mươi tuổi: she is about twenty
* noun
path; way
Từ điển Việt Anh - VNE.
lối
way, direction, path, trail, manner, method, fashion, style, paradigm
Từ liên quan
- lối
- lối ra
- lối rẽ
- lối vẽ
- lối đi
- lối bơi
- lối chữ
- lối dậy
- lối dệt
- lối nói
- lối phụ
- lối thơ
- lối tắt
- lối vào
- lối xóm
- lối chơi
- lối nghĩ
- lối sống
- lối viết
- lối chừng
- lối gôtic
- lối thoát
- lối thông
- lối tránh
- lối mị dân
- lối ra vào
- lối vẽ đắp
- lối ăn tạp
- lối đi tắt
- lối đi vào
- lối chơi họ
- lối lén lút
- lối lý luận
- lối so sánh
- lối sách vở
- lối vào hẹp
- lối vô định
- lối xã giao
- lối bơi crôn
- lối bấm phím
- lối chơi chữ
- lối chơi xấu
- lối chữ viết
- lối cầu khẩn
- lối khả năng
- lối mong mỏi
- lối nói trại
- lối thoát ra
- lối biểu hiện
- lối bơi trườn