lối tắt trong Tiếng Anh là gì?
lối tắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lối tắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lối tắt
shortcut
chúng tôi quyết định đi lối tắt qua cánh đồng we decided to take shortcut across the field
Từ điển Việt Anh - VNE.
lối tắt
shortcut (computer)
Từ liên quan
- lối
- lối ra
- lối rẽ
- lối vẽ
- lối đi
- lối bơi
- lối chữ
- lối dậy
- lối dệt
- lối nói
- lối phụ
- lối thơ
- lối tắt
- lối vào
- lối xóm
- lối chơi
- lối nghĩ
- lối sống
- lối viết
- lối chừng
- lối gôtic
- lối thoát
- lối thông
- lối tránh
- lối mị dân
- lối ra vào
- lối vẽ đắp
- lối ăn tạp
- lối đi tắt
- lối đi vào
- lối chơi họ
- lối lén lút
- lối lý luận
- lối so sánh
- lối sách vở
- lối vào hẹp
- lối vô định
- lối xã giao
- lối bơi crôn
- lối bấm phím
- lối chơi chữ
- lối chơi xấu
- lối chữ viết
- lối cầu khẩn
- lối khả năng
- lối mong mỏi
- lối nói trại
- lối thoát ra
- lối biểu hiện
- lối bơi trườn