ở vậy trong Tiếng Anh là gì?

ở vậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ở vậy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ở vậy

    to continue in one's widowhood; to stay single; to lead a single life

    tình trạng ở vậy single status

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ở vậy

    Continue in one's widowhood

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ở vậy

    continue in one’s widowhood