ở cữ trong Tiếng Anh là gì?

ở cữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ở cữ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ở cữ

    to lie in; to be in confinement/lying-in/childbirth

    sau khi ở cữ trông chị đẹp quá you look a picture of beauty after your confinement

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ở cữ

    Be congined, be in childbirth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ở cữ

    to be in childbirth