ở mùa trong Tiếng Anh là gì?
ở mùa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ở mùa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ở mùa
earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ở mùa
Earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant
Từ điển Việt Anh - VNE.
ở mùa
earn one’s living as a seasonal servant, serve as a casual servant