ở tù trong Tiếng Anh là gì?
ở tù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ở tù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ở tù
to be in jail/prison/quod
ở tù chung thân to serve life sentence; to do life
nó ở tù bao lâu rồi? how long has he been in jail?
Từ điển Việt Anh - VNE.
ở tù
in prison, in jail