ở nhà trong Tiếng Anh là gì?
ở nhà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ở nhà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ở nhà
at home
để xe ở nhà an toàn hơn it's safer to leave the car at home
ăn nô-en ở nhà to spend christmas at home
to stay in; to stay at home
hầu như không bao giờ tôi ở nhà buổi tối i'm hardly ever at home evenings/in the evening
ở nhà với mẹ biết ngày nào khôn how can you be smart by staying at home with your mother?; travel broadens the mind
Từ điển Việt Anh - VNE.
ở nhà
at home


