ở lại trong Tiếng Anh là gì?
ở lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ở lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ở lại
to stay
hãy ở lại thêm một ngày nữa stop over another day
hãy ở lại đây với tôi một tí! stay with me for a while!
xem ở lại lớp
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ở lại
Ramain, stay
Từ điển Việt Anh - VNE.
ở lại
to remain behind, stay (behind)