ở gần trong Tiếng Anh là gì?
ở gần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ở gần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ở gần
* dtừ
propinquity, vicinage, neighbourhood, nearness, neighbourship; * phó từ around
* thngữ
close to; close by
* ttừ
ready
* ttừ, phó từ, giới từ
nigh
Từ điển Việt Anh - VNE.
ở gần
near