ở đợ trong Tiếng Anh là gì?
ở đợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ở đợ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ở đợ
to be in somebody's service; to go into somebody's service
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ở đợ
(cũ) Serve, be a servant
Từ điển Việt Anh - VNE.
ở đợ
to serve, be a servant