ở lì trong Tiếng Anh là gì?
ở lì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ở lì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ở lì
to plant oneself on someone; to overstay one's welcome
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ở lì
Not to move, be glued to a place
Từ điển Việt Anh - VNE.
ở lì
not to move, be glued to a place