ở ẩn trong Tiếng Anh là gì?
ở ẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ở ẩn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ở ẩn
to live like a hermit; to live/lead the life of a recluse; to live in seclusion
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ở ẩn
Live (lead) the life of a recluse
Từ điển Việt Anh - VNE.
ở ẩn
to live alone, in seclusion